Có 4 kết quả:
鋒利 fēng lì ㄈㄥ ㄌㄧˋ • 锋利 fēng lì ㄈㄥ ㄌㄧˋ • 風力 fēng lì ㄈㄥ ㄌㄧˋ • 风力 fēng lì ㄈㄥ ㄌㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sắc bén
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp (e.g. knife blade)
(2) incisive
(3) to the point
(2) incisive
(3) to the point
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
sắc bén
Từ điển Trung-Anh
(1) sharp (e.g. knife blade)
(2) incisive
(3) to the point
(2) incisive
(3) to the point
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind force
(2) wind power
(2) wind power
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wind force
(2) wind power
(2) wind power
Bình luận 0